Có 2 kết quả:

猪朋狗友 zhū péng gǒu yǒu ㄓㄨ ㄆㄥˊ ㄍㄡˇ ㄧㄡˇ豬朋狗友 zhū péng gǒu yǒu ㄓㄨ ㄆㄥˊ ㄍㄡˇ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dissolute companions
(2) disreputable comrades

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dissolute companions
(2) disreputable comrades

Bình luận 0